“The sparrow flies against the wind.” |
“Chim sẻ bay ngược gió”. |
“What magnificent stone.” |
Thật là tuyệt thạch. |
“The stone here is so beautiful.” |
Đá ở đây đẹp quá. |
“The great Weaver says every lesson is a gift.” |
Người thợ dệt vĩ đại nói rằng mỗi bài học là một món quà. |
“The earth hides many secrets.” |
Trái đất ẩn chứa nhiều bí mật. |
“Hard work polishes the roughest stones.” |
Làm việc chăm chỉ đánh bóng những viên đá thô ráp nhất. |
“The desert’s beauty lies beneath the sand.” |
Vẻ đẹp của sa mạc nằm bên dưới lớp cát. |
“I must finish my task.” |
Tôi phải hoàn thành nhiệm vụ của mình. |
“Keep your eyes on the horizon and your feet on the ground.” |
Hãy để mắt đến đường chân trời và đôi chân của bạn trên mặt đất. |
“My journey is not yet at an end.” |
Cuộc hành trình của tôi vẫn chưa có hồi kết. |
“A tribe without tradition is a flock without a shepherd.” |
Một bộ lạc không có truyền thống là một bầy không có người chăn dắt. |
“It is up to all of us to see beauty in the bare stone.” |
Đó là vào tất cả chúng ta để nhìn thấy vẻ đẹp trong đá trần. |
“Distance means so little when family means so much.” |
Khoảng cách có nghĩa là quá ít khi gia đình có ý nghĩa rất nhiều. |
“The earth calls, and I must answer.” |
Trái đất gọi, và tôi phải trả lời. |
“To conquer our fears, we must move forward.” |
Để chinh phục nỗi sợ hãi của mình, chúng ta phải tiến về phía trước. |
“So long as the desert blooms, there is hope.” |
Chỉ cần sa mạc nở hoa, còn có hy vọng. |
“Every pebble holds infinite potential.” |
Mỗi viên sỏi đều chứa đựng tiềm năng vô hạn. |
“What an interesting pattern.” |
Thật là một mô hình thú vị. |
“True learning is just a stone’s throw away.” |
Học tập chân chính chỉ là một viên đá ném đi. |
“Oh, look, a rock… and another… and another!” |
Ồ, nhìn kìa, một tảng đá … và một … và một nữa! |
“I know all of this will lead me home someday.” |
Tôi biết tất cả những điều này sẽ dẫn tôi về nhà vào một ngày nào đó. |
“Every stone weaves a different story.” |
Mỗi viên đá dệt nên một câu chuyện khác nhau. |
“This world is a tapestry of our own making.” |
Thế giới này là một tấm thảm do chính chúng ta tạo ra. |
“No use staying in one place.” |
Không có ích lợi gì ở một chỗ. |
“The earth here… such colours.” |
Trái đất ở đây … màu sắc như vậy. |
“Nothing ventured, nothing learned.” |
Không có gì mạo hiểm, không có gì học được. |
“I keep moving, but my feet are on solid ground.” |
Tôi tiếp tục di chuyển, nhưng chân tôi đang ở trên mặt đất vững chắc. |
“If I stumble, I have the earth to catch me.” |
Nếu tôi vấp ngã, tôi có đất để bắt lấy tôi. |
“The world is my loom, and every stone my thread.” |
Thế giới là khung dệt của tôi, và mọi viên đá của tôi. |
“This world is frayed, and in need of mending.” |
Thế giới này đã bị sờn, và cần được hàn gắn. |
“Every pebble holds infinite potential.” |
Mỗi viên sỏi đều chứa đựng tiềm năng vô hạn. |
“I think I’ve learned what I need to here.” |
Tôi nghĩ rằng tôi đã học được những gì tôi cần để ở đây. |
“I must push myself harder next time.” |
Tôi phải thúc đẩy bản thân mình nhiều hơn vào lần tới. |
“The warmth of the desert calls me home.” |
Hơi ấm của sa mạc gọi tôi về nhà. |
“No choice is written in stone.” |
Không có lựa chọn nào được viết bằng đá. |
“There’s no place like home.” |
Không có nơi nào như nhà. |
“Feels good to be back.” |
Cảm thấy thật tốt khi được trở lại. |
“The mountains breathe beneath the snow.” |
Những ngọn núi thở bên dưới tuyết. |
“I traded dunes of sand for drifts of snow.” |
Tôi đổi những cồn cát để lấy tuyết rơi. |
“I guess ice it is.” |
Tôi đoán nó là băng. |
“Best way to stay warm is the keep moving.” |
Cách tốt nhất để giữ ấm là tiếp tục di chuyển. |
“The ice is beautiful.” |
Băng thật đẹp. |
“The snow sparkles like desert stars.” |
Tuyết lấp lánh như những ngôi sao sa mạc. |
“Nothing beats walking on fresh snow.” |
Không gì có thể đánh bại việc đi trên tuyết tươi. |
“The snow falling is a thing of wonder.” |
Tuyết rơi là một điều kỳ diệu. |
“The sight of glaciers takes my breath away.” |
Cảnh tượng của sông băng làm tôi mất hơi thở. |
“The Freljord isn’t barren, but waits to be revealed.” |
Freljord không cằn cỗi, nhưng đang chờ được tiết lộ. |
“I long for the warmth of the desert.” |
Tôi khao khát hơi ấm của sa mạc. |