Câu nói tiếng anh |
Google dịch |
Câu nói zed lúc pick ( chọn ) |
|
The unseen blade is the deadliest. |
“Lưỡi dao không thấy là thứ nguy hiểm nhất.” |
Câu nói zed lúc pick ( cấm ) |
|
Do not deny me. |
“Đừng từ chối tôi.” |
Câu nói khi Zed hành động |
|
Without a sound. |
Không có tiếng. |
No technique is forbidden. |
“Không có kỹ thuật bị cấm.” |
Brave the shadows, find the truth. |
“Dũng cảm bóng tối, tìm sự thật.” |
Do not fear the shrouded path. |
Đừng sợ con đường bị che khuất. |
Balance is a fool’s master. |
Cân bằng là chủ của kẻ ngốc. |
Secrets kept are weapons wasted. |
Bí mật được giữ là vũ khí lãng phí. |
The shadows have enlightened me. |
“Những cái bóng đã soi sáng cho tôi.” |
Balance is weakness. |
“Cân bằng là điểm yếu.” |
The truth lies in darkness. |
“Sự thật nằm trong bóng tối.” |
Tradition is the corpse of wisdom. |
“Truyền thống là xác chết của trí tuệ.” |
What I have done… cannot be undone. |
“Những gì tôi đã làm … không thể hoàn tác.” |
Câu nói luc zed tấn công |
|
Only the worthy will survive. |
Chỉ có người xứng đáng mới tồn tại. |
I am the blade in the darkness. |
Tôi là lưỡi kiếm trong bóng tối. |
Cut the last breath from them. |
Cắt hơi thở cuối cùng từ họ. |
The shadow is within. |
“Cái bóng ở trong.” |
Punish restraint. |
“Trừng phạt kiềm chế.” |
Do not deny me. |
“Đừng từ chối tôi.” |
They follow the wrong master. |
Họ theo chủ sai. |
None escape their shadow. |
Không ai thoát khỏi cái bóng của họ. |
Ignorance is fatal. |
Vô minh là gây tử vong. |
Câu nói trêu chọc của zed |
|
Forbidden shadow wins. |
“Cấm bóng chiến thắng.” |
Embrace the shadow… or die in darkness! |
“Ôm cái bóng … hoặc chết trong bóng tối!” |
The merest shade of me… is enough to defeat you! |
“Cái bóng đẹp nhất của tôi … là đủ để đánh bại bạn!” |
Challenge me, Shen… you shall not be an orphan long! |
“Thử thách tôi đi, Shen … bạn sẽ không phải là một đứa trẻ mồ côi lâu đâu!” |